Có 2 kết quả:
儿童 ér tóng ㄦˊ ㄊㄨㄥˊ • 兒童 ér tóng ㄦˊ ㄊㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thằng bé, cậu bé
Từ điển Trung-Anh
(1) child
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thằng bé, cậu bé
Từ điển Trung-Anh
(1) child
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0